Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khóa học" 2 hit

Vietnamese khoa học
button1
English Nounsscience
Example
Tôi thích môn khoa học.
I like science.
Vietnamese khóa học
English Nounscourse

Search Results for Synonyms "khóa học" 5hit

Vietnamese bộ khoa học công nghệ và môi trường
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese khóa học dành cho người vi phạm
button1
English Nounsoffender training
Vietnamese khóa học bổ sung lúc gia hạn bằng lái xe
button1
English Nounsrenewal class

Search Results for Phrases "khóa học" 7hit

Tôi thích môn khoa học.
I like science.
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
Scientists have discovered a new species.
Toán học là nền tảng của khoa học.
Mathematics is the foundation of science.
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
He devoted his life to science.
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
Nhà khoa học đưa ra giả thuyết mới.
The scientist proposed a new hypothesis.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z