Search Results "khóa học" 2 hit
| Vietnamese |
khoa học
|
| English |
Nounsscience |
| Example |
Tôi thích môn khoa học.
I like science.
|
| Vietnamese |
khóa học
|
| English |
Nounscourse |
Search Results for
Synonyms "khóa học" 5hit
| Vietnamese |
bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
khóa học dành cho người vi phạm
|
| English |
Nounsoffender training |
| Vietnamese |
khóa học bổ sung lúc gia hạn bằng lái xe
|
| English |
Nounsrenewal class |
Search Results for
Phrases "khóa học" 7hit
Tôi thích môn khoa học.
I like science.
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
Scientists have discovered a new species.
Toán học là nền tảng của khoa học.
Mathematics is the foundation of science.
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
He devoted his life to science.
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
Nhà khoa học đưa ra giả thuyết mới.
The scientist proposed a new hypothesis.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z